17 Th9 1 /truː/ - adjective Definition: 1. thật, đúng sự thật; 2. chính xác, đúng đắn; 3. trung thành, tận tụy; 4. thành thật, chân thành... Continue reading
17 Th9 ZONING /ˈzəʊnɪŋ/ - noun Definition: việc phân vùng, việc phân khu vực. A more throughout explanation: Zoning is a government regulat... Continue reading
17 Th9 zone of natural business expansion /zoʊn ʌv ˈnæʧərəl ˈbɪznəs ɪkˈspænʃən/ - Phrase Definition: khu vực mở rộng hoạt động kinh doanh tự nhiên (thuật ngữ liên quan đế... Continue reading
17 Th9 ZONE /zəʊn/ - noun / verb Definition: 1. khu vực, vùng, đới, phân khu, phân vùng; 2. quy định biểu thuế vùng, quy định giá khu vực. ... Continue reading
17 Th9 zipper clause /zɪpər klɔz/ - Phrase Definition: Điều khoản hạn chế hoặc loại trừ các thỏa thuận khác không được ghi trong hợp đồng. A more ... Continue reading
17 Th9 zero-hours contract /zɪro aʊərz ˈkɒntrækt/ - Phrase Definition: Hợp đồng không giờ làm cố định. A more throughout explanation: a contract where a... Continue reading
17 Th9 zero tolerance /zɪro ˈtɑlərəns/ - Phrase Definition: Chính sách không khoan nhượng. A more throughout explanation: the complete non-acceptan... Continue reading
17 Th9 youth offender /juːθ əˈfɛndər/ - Phrase Definition: Người vi phạm pháp luật ở tuổi trẻ. A more throughout explanation: a young person who ha... Continue reading
17 Th9 youth custody order /juːθ ˈkʌstədi ˈɔːrdər/ - Phrase Definition: Quyết định giam giữ thanh thiếu niên A more throughout explanation: sending a yo... Continue reading
17 Th9 youth court /yooth kawrt/ - Phrase Definition: Tòa án thanh thiếu niên. A more throughout explanation: a type of court that tries young p... Continue reading