1

/truː/ - adjective Definition: 1. thật, đúng sự thật; 2. chính xác, đúng đắn; 3. trung thành, tận tụy; 4. thành thật, chân thành...

Continue reading

ZONING

/ˈzəʊnɪŋ/ - noun Definition: việc phân vùng, việc phân khu vực. A more throughout explanation: Zoning is a government regulat...

Continue reading

ZONE

/zəʊn/ - noun / verb Definition: 1. khu vực, vùng, đới, phân khu, phân vùng; 2. quy định biểu thuế vùng, quy định giá khu vực. ...

Continue reading

zipper clause

/zɪpər klɔz/ - Phrase Definition: Điều khoản hạn chế hoặc loại trừ các thỏa thuận khác không được ghi trong hợp đồng. A more ...

Continue reading

zero tolerance

/zɪro ˈtɑlərəns/ - Phrase Definition: Chính sách không khoan nhượng. A more throughout explanation: the complete non-acceptan...

Continue reading

youth offender

/juːθ əˈfɛndər/ - Phrase Definition: Người vi phạm pháp luật ở tuổi trẻ. A more throughout explanation: a young person who ha...

Continue reading

youth court

/yooth kawrt/ - Phrase Definition: Tòa án thanh thiếu niên. A more throughout explanation: a type of court that tries young p...

Continue reading