Dictionary

Từ điển pháp lý điện tử Anh - Việt hoàn toàn miễn phí cho sinh viên và người làm luật

Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Try these: de minimislexical definitioncontract

LDM Dictionary là gì?

Những thuật ngữ, khái niệm, sự kiện, vụ việc và cá nhân xuất hiện trong LDM Dictionary được tổng tổng hợp, biên dịch từ các từ điển... đồng thời LDM cũng biên tập, chỉnh sửa và bổ sung các từ vựng từ thực tiễn làm việc để bảo đảm tính thực tiễn và ứng dụng của từ điển West's Encyclopedia of American Law, Edition 2; The People's Law Dictionary...

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:

Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ nhằm mục đích thông tin chung và không phải là tư vấn pháp lý. Nội dung không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Người dùng không nên dựa vào thông tin được cung cấp tại đây để đưa ra quyết định pháp lý. Chúng tôi không đảm bảo hoặc đại diện cho độ chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin có trên trang web này. Luật pháp phức tạp và có thể thay đổi, và thông tin trên trang web này có thể không phản ánh những phát triển pháp lý mới nhất.

Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý giữ chúng tôi vô hại khỏi mọi khiếu nại, tổn thất hoặc thiệt hại của bất kỳ loại nào phát sinh từ hoặc liên quan đến việc sử dụng trang web này.Điều quan trọng là tham khảo ý kiến ​​của một luật sư để có được lời khuyên về tình huống pháp lý cụ thể của bạn.

LDM không phải là một công ty luật và không cung cấp dịch vụ pháp lý.

-

Disclaimer: The information provided on this website is intended for general informational purposes only and does not constitute legal advice. The content is not a substitute for professional legal counsel. Users should not rely on the information provided herein for making legal decisions.  We make no warranties or representations about the accuracy, completeness, or reliability of the information contained on this website. The law is complex and subject to change, and the information on this website may not reflect the most recent legal developments. By using this website, you agree to hold us harmless from any and all claims, losses, or damages of any kind arising out of or in connection with the use of this website. It is important to consult with an attorney to obtain advice about your specific legal situation. LDM is not a law firm and does not provide legal services.

Học từ vựng mỗi ngày

Giải nghĩa:

/ˈɛlɛkˌtɔrəl ˈkɑlɪdʒ/ – Pharse


Definition: Hệ thống bầu cử tổng thống của Mỹ.

A more thorough explanation: the unofficial term coined in the 1800s for the group of citizens selected by the people to cast votes for US President and Vice President

Example: The winner of the US presidential election is not always the candidate who wins the popular vote – the path to victory is to win a majority in the electoral college.

 

Start typing to see products you are looking for.