Dictionary
Từ điển pháp lý điện tử Anh - Việt hoàn toàn miễn phí cho sinh viên và người hành nghề luật
LDM Dictionary là gì?
Những thuật ngữ, khái niệm, sự kiện, vụ việc và cá nhân xuất hiện trong LDM Dictionary được tổng tổng hợp, biên dịch từ các từ điển... đồng thời LDM cũng biên tập, chỉnh sửa và bổ sung các từ vựng từ thực tiễn làm việc để bảo đảm tính thực tiễn và ứng dụng của từ điển West's Encyclopedia of American Law, Edition 2; The People's Law Dictionary...
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ nhằm mục đích thông tin chung và không phải là tư vấn pháp lý. Nội dung không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Người dùng không nên dựa vào thông tin được cung cấp tại đây để đưa ra quyết định pháp lý. Chúng tôi không đảm bảo hoặc đại diện cho độ chính xác, đầy đủ hoặc độ tin cậy của thông tin có trên trang web này. Luật pháp phức tạp và có thể thay đổi, và thông tin trên trang web này có thể không phản ánh những phát triển pháp lý mới nhất.
Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý giữ chúng tôi vô hại khỏi mọi khiếu nại, tổn thất hoặc thiệt hại của bất kỳ loại nào phát sinh từ hoặc liên quan đến việc sử dụng trang web này.Điều quan trọng là tham khảo ý kiến của một luật sư để có được lời khuyên về tình huống pháp lý cụ thể của bạn.
LDM không phải là một công ty luật và không cung cấp dịch vụ pháp lý.
-
Disclaimer: The information provided on this website is intended for general informational purposes only and does not constitute legal advice. The content is not a substitute for professional legal counsel. Users should not rely on the information provided herein for making legal decisions. We make no warranties or representations about the accuracy, completeness, or reliability of the information contained on this website. The law is complex and subject to change, and the information on this website may not reflect the most recent legal developments. By using this website, you agree to hold us harmless from any and all claims, losses, or damages of any kind arising out of or in connection with the use of this website. It is important to consult with an attorney to obtain advice about your specific legal situation. LDM is not a law firm and does not provide legal services.Học từ vựng mỗi ngày
/ɪnkəpæsɪti/ – Noun
Definition: 1. tình trạng không có năng lực pháp lý, tình trạng không có năng lực hành vi, việc hạn chế năng lực pháp lý và/hay năng lực hành vi, việc đình chỉ quyền;
2. sự không đủ năng lực (để làm công việc nào đó).
A more thorough explanation: Incapacity refers to a legal status where an individual lacks the ability to make decisions or take actions due to factors such as age, mental illness, disability, or other circumstances that impair their cognitive or decision-making abilities. This term is often used in the context of guardianship or conservatorship proceedings to determine whether someone is unable to manage their own affairs and requires a legal representative to act on their behalf.
Example: The court declared the individual’s incapacity to make decisions due to their mental health condition.