/tə ˈrɛndər ˈkɒmpɪtənt/ – Phrase
Definition: 1. công nhận có quyền, thừa nhận có thẩm quyền;
2. công nhận quyền hạn tương xứng với yêu cầu, công nhận có quyền hạn cần thiết.
A more thorough explanation: “To render competent” means to provide the necessary training, education, or experience to enable an individual to perform a specific task or job effectively and in accordance with established standards or requirements.
Example: The court appointed a new attorney to represent the defendant in order to render competent legal assistance.