/rɪˈvɒlvɪŋ ˈkrɛdɪt nəʊt/ – Phrase
Definition: một hình thức tín dụng mà khách hàng có thể vay tiền lên đến một mức tín dụng tối đa và tái sử dụng số tiền đã trả khi cần thiết.
A more thorough explanation: a loan of a certain sum which can be partially paid back and then borrowed again during the term of the loan
Example: The revolving credit note allows the borrower to redraw amounts already paid back as long as the total outstanding is within the approved limits.