Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

FEE

Giải nghĩa:

/fiː/ – nounverb


Definition: 1. đất phong, thái ấp, lãnh địa, sở hữu ruộng đất;
2. quyền thừa kế không hạn chế;
3. quyền sở hữu tuyệt đối;
4. tiền thù lao, lệ phí, phí, nhuận bút, tiền chuyển nhượng, tiền boa; trả tiền nhuận bút, trả tiền thù lao, cho tiền boa;
5. lệ phí nhập hội, hội phí;
6. đút lót, hối lộ;
7. (Scot) thuê.

A more thorough explanation: A fee is a payment made for professional services or for a privilege or right, often charged by a professional or an institution in exchange for their services or for access to a particular service or facility.

Example: The attorney charged a consultation fee for reviewing the client’s case.

 

Start typing to see products you are looking for.