Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

COMPETENT

Giải nghĩa:

/ˈkɒmpɪtənt/ – nounadj


Definition: 1. thông thạo, giỏi, có năng lực;
2. có quyền, có năng lực pháp lý, có năng lực hành vi;
3. phù hợp với yêu cầu của pháp luật, thích hợp.

A more thorough explanation: In legal terms, “competent” refers to a person who is mentally capable of understanding and making decisions, particularly in the context of legal proceedings. It may also refer to a person who possesses the necessary skills, knowledge, or qualifications to perform a specific task or job.

Example: The court appointed a competent attorney to represent the defendant in the criminal case.

 

Start typing to see products you are looking for.