Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

black knight

Giải nghĩa:

/blæk naɪt/ – Phrase


Definition: Người không chính thức hoặc không được ủy quyền tham gia vào một vụ tranh chấp pháp lý.

A more thorough explanation: a company that makes a hostile takeover bid for a target company

Example: In the case of a hostile takeover, the firm making the bid can be referred to as a ‘black knight’. In such cases, the ‘victim’ firm does not welcome the takeover.

 

Start typing to see products you are looking for.