/klɔ bæk/ – Phrase
Definition: quy trình hoặc quy định để thu hồi hoặc lấy lại một phần hoặc toàn bộ tài sản hoặc tiền bị mất mát hoặc bị lạm dụng.
A more thorough explanation: to retrieve money that has already paid out, especially through taxation
Example: The government plans to claw back redundancy payments made to council managers who return to work in the same sector within a year.