Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

year, day and waste

Giải nghĩa:

/ˈjɪər ˈdeɪ ən ˈweɪst/ – Phrase


Definition: (Anh) quyền của hoàng gia được thụ hưởng hoa lợi trong một năm và một ngày từ ruộng đất mà chủ sở hữu của nó đã bị tước quyền tài sản và tịch thu tài sản do bị án tử hình hay bị đặt ra ngoài vòng pháp luật, và được tùy ý sử dụng tài sản tọa lạc trên mảnh đất đó.

A more thorough explanation: 1. Year: In legal terms, a year is typically defined as a period of 365 days, or in the case of a leap year, 366 days. It is a unit of time used in various legal contexts to measure durations, obligations, or limitations.

2. Day: In legal language, a day is commonly understood as a period of 24 hours, starting at midnight and ending at the following midnight. Days are used to establish deadlines, timeframes, and other temporal references in legal documents and proceedings.

3. Waste: In legal terminology, waste refers to the destruction, misuse, or neglect of property by a person who holds a legal interest in that property, such as a tenant or a life tenant. Waste can include actions that significantly decrease the value of the property or harm its condition, and it may give rise to legal remedies or liabilities for the responsible party.

Example: The statute of limitations for filing a lawsuit is one year from the date of the incident, excluding weekends and holidays, to ensure that no time is wasted in seeking legal recourse.

 

Start typing to see products you are looking for.