Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

tied house

Giải nghĩa:

/taɪd haʊs/ – Phrase


Definition: Nhà hàng hoặc quán bar phải mua hàng từ một nhà cung cấp cụ thể hoặc phải tuân thủ các quy định cụ thể của nhà cung cấp đó.

A more thorough explanation: a public house (=a pub where people go to drink, eat and socialise) owned by or under contract to a brewery or pub company

Example: He claims that the tied house system is making his pints uncompetitive.

 

Start typing to see products you are looking for.