/ˈtɛnənt/ – noun
Definition: 1. người chiếm hữu;
2. người thuê, người mướn;
3. thuê, mướn, chiếm hữu với tư cách người thuê.
A more thorough explanation: A tenant is a person or entity that has the right to occupy or use a property under a lease or rental agreement with the owner or landlord.
Example: The tenant failed to pay rent on time, resulting in a breach of the lease agreement.