Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

TAILZIE

Giải nghĩa:

/ˈteɪli/ – noun


Definition: (Scot) tài sản hương hỏa (bị hạn chế về trình tự thừa kế và chuyển nhượng), thiết lập tài sản hương hỏa (bị hạn chế về trình tự thừa kế và chuyển nhượng).

A more thorough explanation: In legal terms, a “tailzie” refers to a Scottish legal concept that involves the limitation of the inheritance of land to a specific line of heirs, typically through a deed of entail. This restriction ensures that the land passes down in a predetermined manner, often to the direct descendants of the original grantee, and cannot be freely disposed of or sold by subsequent owners.

Example: I leave my estate in tailzie to my direct descendants

 

Start typing to see products you are looking for.