Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

side reports

Giải nghĩa:

/saɪd rɪˈpɔrts/ – Phrase


Definition: sưu tập không chính thức các phán quyết của tòa án, sưu tập các phán quyết của tòa án không có trong sưu tập chính thức.

A more thorough explanation: “Side reports” typically refer to additional reports or documents submitted alongside a main or primary report in a legal context. These additional reports may provide supplementary information, analysis, or evidence related to the main report’s subject matter. The term is commonly used in legal proceedings, such as court cases or investigations, to present a more comprehensive view of the issues at hand.

Example: The attorney reviewed the side reports submitted by the expert witnesses before the trial.

 

Start typing to see products you are looking for.