Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

semantic

Giải nghĩa:

/sɪˈmæntɪk/ – adjective


Definition: Thuộc về ngữ nghĩa hoặc nghĩa của từ ngữ

A more thorough explanation: involved with or connected to the meaning of words

Example: Semantic ambiguity can be a major problem in interpreting legal texts.

 

Start typing to see products you are looking for.