/ˈrænsəm/ – verb / noun
Definition: 1. chuộc lại, tiền chuộc, trả tiền chuộc, đòi tiền chuộc;
2. thả người để lấy tiền chuộc;
3. tiền phạt.
A more thorough explanation: Ransom is a sum of money or other payment demanded or paid for the release of a captive or prisoner.
Example: The kidnappers demanded a ransom of $1 million for the safe return of the victim.