Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

QUALIFY

Giải nghĩa:

/ˈkwɒlɪfaɪ/ – Verb


Definition: 1. đáp ứng được các yêu cầu, có quyền, có đủ điều kiện, có đủ tư cách;
2. làm có đủ quyền hạn, làm cho có đủ tư cách;
3. hạn chế, nói rõ thêm điều kiện hạn chế, sàng lọc;
4. thẩm định trình độ chuyên môn, xác định, định danh;
5. (Scot) chứng thực.

A more thorough explanation: In legal terms, the word “qualify” typically refers to meeting the necessary requirements or conditions to be eligible for a particular right, benefit, or position. It can also refer to the act of making a statement less absolute or more specific by adding conditions or limitations.

Example: In order to qualify for the scholarship, students must maintain a minimum GPA of3. 5.

 

Start typing to see products you are looking for.