/ˈpɪrəmɪd skiːm/ – Phrase
Definition: Mô hình kinh doanh bất hợp pháp dựa trên việc thu hút người khác tham gia và thanh toán tiền để tham gia, không dựa trên việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ giá trị.
A more thorough explanation: a system of financial growth where, instead of genuine profits, funds from new investors are used to pay (often unusually high) returns to current investors
Example: The illegal pyramid scheme resulted in hundreds of thousands losing their savings.