Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

puffing

Giải nghĩa:

/ˈpʌfɪŋ/ – Verb


Definition: Là việc quảng cáo hoặc tuyên bố về một sản phẩm hoặc dịch vụ với mục đích tăng cường giá trị hoặc hấp dẫn mà không cung cấp thông tin chính xác hoặc đầy đủ.

A more thorough explanation: the overstatement of the positive aspects of something being sold

Example: After the sale the company was criticized for puffing its sales record.

 

Start typing to see products you are looking for.