/ˈpʌfɪŋ/ – Verb
Definition: Là việc quảng cáo hoặc tuyên bố về một sản phẩm hoặc dịch vụ với mục đích tăng cường giá trị hoặc hấp dẫn mà không cung cấp thông tin chính xác hoặc đầy đủ.
A more thorough explanation: the overstatement of the positive aspects of something being sold
Example: After the sale the company was criticized for puffing its sales record.