Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

PRAEMUNIRE

Giải nghĩa:

/prɪˈmjuˌnaɪr/ – Noun


Definition: 1. sự xâm phạm quyền lực của nữ hoàng (quốc vương) và của chính phủ của ngài;
2. bản cáo trạng về tội xâm phạm quyền lực của nữ hoàng (quốc vương) và của chính phủ của ngài;
3. hình phạt vì tội xâm phạm quyền lực của nữ hoàng (quốc vương) và của chính phủ của ngài;
4. quyết định của tòa án về việc cơ quan giáo hội lộng quyền;
5. hình phạt về tội cơ quan giáo hội lộng quyền.

A more thorough explanation: “Praemunire” is a legal term that refers to the offense of invoking foreign authority or jurisdiction within England, which is considered an act of treason or sedition against the sovereign. It can also refer to the offense of bringing a legal action in a foreign court that falls under the jurisdiction of the English courts.

Example: The defendant was charged with praemunire for engaging in activities that undermined the authority of the king.

 

 
error: