Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

LEGITIMATE

Giải nghĩa:

/ləˈʤɪtəmət/ – Noun


Definition: 1. cha hợp pháp, cha chính thức;
2. sinh trong giá thú, sinh hợp pháp;
3. con cháu hợp pháp, hậu thế hợp pháp;
4. hợp pháp hóa, hợp thức hóa;
5. biện hộ, phục vụ cho việc biện hộ;
6. hợp pháp;
7. căn cứ vào quyền thừa kế trực hệ.

A more thorough explanation: In legal terms, “legitimate” refers to something that is lawful, valid, or in accordance with established laws, rules, or standards. It can also refer to a child born to parents who are legally married or recognized as such under the law.

Example: The court found that the defendant had a legitimate reason for entering the property without permission.

 

Start typing to see products you are looking for.