/ɪnˈvɒlvd/ – Adjective
Definition: bị huy động vào, bị cuốn hút vào, bị lôi cuốn vào, bị dính líu vào, là hậu quả của.
A more thorough explanation: In legal terms, the word ‘involved’ typically refers to being connected or participating in a particular matter, event, or situation, either directly or indirectly.
Example: The lawyer advised his client to fully disclose all parties involved in the contract dispute.