/ˈdʒɛnərəl əˈsɛmbli/ – Phrase
Definition: 1. đại hội đồng (LHQ),
2. (Scot) kỳ họp hằng năm của các đại biểu giáo hội;
3. (Mỹ) phiên họp mở rộng chung của hai viện.
A more thorough explanation: 1. a legislative assembly, often used in the United States
2. the highest deliberative body of the United Nations
Example: The General Assembly of the United Nations meets annually to discuss global issues and make decisions on behalf of member states.