Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

EVICT

Giải nghĩa:

/ɪˈvɪkt/ – verb


Definition: trục xuất, đuổi ra khỏi;
2. tước quyền chiếm hữu dựa theo luật pháp;
3. kiện đòi lại tài sản do người thứ 3 chiếm hữu bất hợp pháp.

A more thorough explanation: Evict means to legally expel (someone) from a property, especially a tenant from a rented property, by the process of legal action.

Example: The landlord decided to evict the tenant for failing to pay rent for several months.

 

Start typing to see products you are looking for.