Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

ELOIGN

Giải nghĩa:

/ɪˈlɔɪn/ – vernnoun


Definition: 1. lấy tài sản đi không để tòa án xét xử;
2. việc chiếm đoạt động sản theo quyền khấu trừ;
3. phản đối lệnh của tòa án về việc kiện đòi thu hồi quyền sở hữu (trong những trường hợp đã bị chiếm đoạt).

A more thorough explanation: In legal English, the term “eloign” refers to the act of removing or taking something, such as property or oneself, to a distant or secret place in order to avoid detection or legal process.

Example: The defendant attempted to elope with the child in order to elognate her from her legal guardians.

 

Start typing to see products you are looking for.