/dəˈmɛstɪk əˈtæʧmənt/ – Phrase
Definition: 1. tịch biên tài sản của người nằm trong phạm vi quyền xét xử của tòa án;
2. lệnh cho chánh án tòa án quận dẫn ra tòa người nằm trong phạm vi quyền xét xử của tòa.
A more thorough explanation: Domestic attachment refers to a legal process by which a court orders the seizure of a person’s property within the jurisdiction of the court to secure a judgment or claim against that person. It is typically used in the context of civil proceedings to ensure that the defendant’s assets are available to satisfy any potential judgment.
Example: The court issued a domestic attachment order to freeze the defendant’s assets pending the outcome of the lawsuit.