Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

DISABILITY

Giải nghĩa:

/ˌdɪsəˈbɪlɪti/ – noun


Definition: 1. không có năng lực hành vi, không có năng lực pháp lý, sự hạn chế năng lực pháp lý vàhay năng lực hành vi;
2. sự hạn chế quyền, sự đình chỉ quyền;
3. mất khả năng lao động.

A more thorough explanation: Disability is a legal term that refers to a physical or mental impairment that substantially limits one or more major life activities, a record of such an impairment, or being regarded as having such an impairment.

Example: The company provided reasonable accommodations for employees with disabilities in accordance with the Americans with Disabilities Act.

 

Start typing to see products you are looking for.