Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

correction of bill

Giải nghĩa:

/kəˈrɛkʃən ʌv bɪl/ – Phrase


Definition: 1. sửa lại đơn kiện;
2. sửa lại lệnh của tòa án;
3. sửa lại đơn thỉnh cầu;
4. sửa lại dự luật;
5. sửa lại danh sách;
6. sửa lại điều khoản thanh toán lẫn nhau;
7. sửa lại hóa đơn;
8. sửa lại chứng cứ;
9. sửa lại tờ khai hải quan;
10. sửa lại chiếu chỉ ban thưởng, bổ nhiệm để trình nữ hoàng (quốc vương);
11. sửa lại bản cáo trạng.

A more thorough explanation: “Correction of bill” refers to the process of rectifying errors or inaccuracies in a bill or invoice, typically related to the amount charged, items listed, or other billing details. This may involve making adjustments, revisions, or amendments to ensure that the bill accurately reflects the agreed-upon terms of the transaction.

Example: The lawyer reviewed the bill of sale to ensure that all the terms and conditions were accurately reflected.

 

Start typing to see products you are looking for.