/ˈkæpɪtəl ɡeɪn ˈdɪvɪˌdɛnd/ – Phrase
Definition: Dividend được trả từ lợi nhuận từ việc bán tài sản đầu tư với giá cao hơn giá mua ban đầu.
A more thorough explanation: (US) a taxable payment to a shareholder in a mutual fund (=investment fund with many shareholders)
Example: The table shows the capital gain dividend payments for the Gomez Funds.