Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

Baby Doe

Giải nghĩa:

/ˈbeɪbi doʊ/ – Phrase


Definition: Đứa bé chưa sinh ra hoặc mới sinh ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ đến trẻ em chưa sinh ra hoặc mới sinh ra có thể bị tổn thương hoặc bị bỏ rơi.

A more thorough explanation: a common false name given to very young or unidentified children involved in legal proceedings

Example: Children’s Services have had custody of Baby Doe since March of this year.

 

Start typing to see products you are looking for.