/əˈmuːv/ – Verb
Definition: 1. di chuyển, rời chỗ ở, chuyển giao;
2. huyền chức, cách chức, bãi miễn;
3. chuyển giao vụ án từ cấp này sang cấp khác;
4. áp giải đến nơi giam giữ.
A more thorough explanation: A move or action, especially one that is deliberate or strategic. In legal contexts, it often refers to a specific action or step taken in a legal proceeding or negotiation.
Example: The landlord issued a notice to the tenant to remove the unauthorized pet from the premises, citing a breach of the lease agreement.