Giới thiệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của cấu trúc vốn đến tính bền vững của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM) tại Đông Nam Á và Việt Nam. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành tài chính vi mô, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững của các tổ chức này là điều cần thiết. Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và kết quả hoạt động của các tổ chức TCVM, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện tính bền vững trong lĩnh vực này.
Bối cảnh hoạt động của các tổ chức TCVM tại Đông Nam Á và Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong thập kỷ qua. Những tổ chức này đã đóng góp không nhỏ vào việc hỗ trợ tài chính cho những đối tượng chưa được phục vụ, tăng cường khả năng tiếp cận nguồn vốn cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, thách thức về tính bền vững tài chính vẫn tồn tại, đòi hỏi sự xem xét sâu sắc về cơ cấu vốn và chiến lược hoạt động.
Việc nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn đến tính bền vững của các tổ chức TCVM là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thay đổi liên tục của nền kinh tế toàn cầu. Dữ liệu thu thập từ Mix Market trong khoảng thời gian từ năm 2006 đến 2019 cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về diễn biến ngành tài chính vi mô. Thông qua phân tích này, nghiên cứu sẽ giúp các nhà quản lý và các nhà hoạch định chính sách cải thiện các chiến lược tài chính và gắn kết hơn nữa với mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực TCVM tại khu vực Đông Nam Á và Việt Nam.
Cấu trúc vốn và tính bền vững
Cấu trúc vốn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và tính bền vững của các tổ chức tài chính vi mô (TCVM). Cấu trúc này không chỉ bao gồm nguồn tiền gửi mà còn bao gồm vốn vay và các loại nợ khác. Mỗi yếu tố trong cấu trúc vốn đều có vai trò riêng, tác động đến khả năng phát triển và duy trì tính bền vững của tổ chức trong bối cảnh thị trường đầy cạnh tranh hiện nay.
Tiền gửi từ khách hàng thường được xem là nguồn vốn khả thi, giúp tổ chức TCVM duy trì sự ổn định tài chính. Đây là nguồn vốn có lãi suất thấp hơn so với vốn vay, do đó, việc tăng cường số lượng tiền gửi có thể tạo điều kiện cho tổ chức phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá phụ thuộc vào tiền gửi cũng có thể khiến tổ chức gặp phải rủi ro nếu không kiểm soát tốt dòng tiền ra vào và sự biến động trong lòng tin của khách hàng.
Trong khi đó, vốn vay giúp tổ chức mở rộng quy mô hoạt động và gia tăng khả năng cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Mặc dù có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng, nhưng sử dụng nợ cũng đi kèm với áp lực tài chính, khiến tổ chức phải đối mặt với chi phí lãi suất cao. Nếu không quản lý nợ một cách hợp lý, tổ chức có thể gặp rủi ro tài chính, ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và phát triển bền vững trong dài hạn.
Thực tế cho thấy, có những mối quan hệ tích cực và tiêu cực giữa các yếu tố cấu trúc vốn đối với tính bền vững của tổ chức TCVM tại Đông Nam Á, nhất là ở Việt Nam. Việc phân tích các dữ liệu thu thập được sẽ giúp chỉ ra vai trò then chốt của cấu trúc vốn trong chiến lược phát triển bền vững, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự biến động của ngành tài chính vi mô trong khu vực này.
Kết quả phân tích hồi quy với mô hình System GMM
Phân tích hồi quy là một kỹ thuật thống kê phổ biến được sử dụng để hiểu các mối quan hệ giữa các biến khác nhau. Trong bối cảnh của các tổ chức hoạt động tài chính vi mô (TCVM) tại Đông Nam Á và Việt Nam, mô hình System GMM (Generalized Method of Moments) đã được áp dụng để điều tra tác động của cấu trúc vốn đến tính bền vững của tổ chức. Mô hình này cho phép chúng ta nghiên cứu một cách sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố như tiền gửi, vốn vay, nợ khác và vốn chủ sở hữu đối với tính bền vững OSS (Outreach and Sustainability).
Trong nghiên cứu này, các biến độc lập như tiền gửi và vốn vay được kiểm tra để xác định mức độ ảnh hưởng của chúng đến khả năng bền vững. Kết quả phân tích cho thấy, tiền gửi không chỉ là nguồn tài chính quan trọng giúp cải thiện tính bền vững mà còn có tác dụng tích cực trong việc tăng cường outreach (độ phủ sóng) của các tổ chức TCVM. Ngược lại, nợ khác có thể gây ra áp lực tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng bền vững, đặc biệt là trong những tình huống mà chi phí lãi suất tăng cao.
Hơn nữa, vốn chủ sở hữu cũng đóng một vai trò thiết yếu trong việc tạo ra sự ổn định tài chính. Kết quả cho thấy rằng việc duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu ở mức cao có liên quan đến tính bền vững tốt. Các mối quan hệ lành mạnh giữa các yếu tố này đã được xác định thông qua các chỉ số thống kê có ý nghĩa, khẳng định rằng sự cân bằng giữa các nguồn tài chính có thể góp phần không nhỏ vào sự phát triển bền vững của tổ chức. Nói tóm lại, việc sử dụng mô hình System GMM đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cả những mối quan hệ tích cực lẫn tiêu cực giữa cấu trúc vốn và tính bền vững trong bối cảnh cụ thể của TCVM tại khu vực này.
Nguồn: “Tính bền vững của các tổ chức hoạt động tài chính vi mô – Nghiên cứu trường hợp một số quốc gia Đông Nam Á”
Trường Đại học Kinh tế – Luật – Luận án Tiến sĩ