Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

small print

Giải nghĩa:

/smɔːl prɪnt/ – Phrase


Definition: Thông tin chi tiết, điều khoản nhỏ được in nhỏ trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.

A more thorough explanation: information printed at the end of a contract or other document in smaller letters than the rest of the text, sometimes in the hope that it will not be read

Example: Make sure you read the small print before deciding.

 

Start typing to see products you are looking for.