/smɔːl prɪnt/ – Phrase
Definition: Thông tin chi tiết, điều khoản nhỏ được in nhỏ trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.
A more thorough explanation: information printed at the end of a contract or other document in smaller letters than the rest of the text, sometimes in the hope that it will not be read
Example: Make sure you read the small print before deciding.