Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

savings bond

Giải nghĩa:

/ˈseɪvɪŋz bɒnd/ – Phrase


Definition: Trái phiếu tiết kiệm: một loại trái phiếu phát hành bởi chính phủ hoặc tổ chức tài chính để huy động vốn từ công chúng, thường có lãi suất cố định và thời hạn đáo hạn cụ thể.

A more thorough explanation: a nontransferable registered bond (=document showing that money has been lent and must be paid back with interest, etc.) from a state

Example: The reductions mean that someone investing €10,000 in the state savings bonds will now get a return of just €83 a year

 

Start typing to see products you are looking for.