Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

AMOVE

Giải nghĩa:

/əˈmuːv/ – Verb


Definition: 1. di chuyển, rời chỗ ở, chuyển giao;
2. huyền chức, cách chức, bãi miễn;
3. chuyển giao vụ án từ cấp này sang cấp khác;
4. áp giải đến nơi giam giữ.

A more thorough explanation: A move or action, especially one that is deliberate or strategic. In legal contexts, it often refers to a specific action or step taken in a legal proceeding or negotiation.

Example: The landlord issued a notice to the tenant to remove the unauthorized pet from the premises, citing a breach of the lease agreement.

 

Start typing to see products you are looking for.