Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

vetting

Giải nghĩa:

/vɛtɪŋ/ – noun


Definition: Quá trình kiểm tra, xác minh thông tin và tiền sử của cá nhân hoặc tổ chức

A more thorough explanation: the action or process of investigating someone’s background character to see if they are suitable for a particular job or position

Example: A nursery has failed an inspection for not properly vetting its staff, which left young children at significant risk.

 

Start typing to see products you are looking for.