/vɛtɪŋ/ – noun
Definition: Quá trình kiểm tra, xác minh thông tin và tiền sử của cá nhân hoặc tổ chức
A more thorough explanation: the action or process of investigating someone’s background character to see if they are suitable for a particular job or position
Example: A nursery has failed an inspection for not properly vetting its staff, which left young children at significant risk.