/vɛstɪŋ ˈɔrdər/ – Phrase
Definition: Quyết định chuyển quyền sở hữu hoặc quyền lợi từ một bên sang bên khác theo quy định pháp lý.
A more thorough explanation: a court order that transfers property
Example: He signed a vesting order under the Petroleum Development Act 1974.