Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

vesting order

Giải nghĩa:

/vɛstɪŋ ˈɔrdər/ – Phrase


Definition: Quyết định chuyển quyền sở hữu hoặc quyền lợi từ một bên sang bên khác theo quy định pháp lý.

A more thorough explanation: a court order that transfers property

Example: He signed a vesting order under the Petroleum Development Act 1974.

 

Start typing to see products you are looking for.