/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ – Phrase
Definition: Trợ cấp thất nghiệp: Khoản tiền được cung cấp cho người thất nghiệp để hỗ trợ họ trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
A more thorough explanation: money given by the government to someone who does not have a job
Example: The number of people claiming unemployment benefit has fallen.