Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

UNDERSTANDING

Giải nghĩa:

/ˌʌndəˈstændɪŋ/ – noun


Definition: 1. sự hiểu biết, sự hiểu biết lẫn nhau, có tiếng nói chung, sự thỏa thuận (giữa các bên);
2. điều kiện đã nói rõ, thỏa thuận đã đạt được, thỏa thuận được hiểu ngầm;
3. bản tường trình của thượng nghị viện Hoa Kỳ về những điều khoản của hiệp ước quốc tế đã ký kết.

A more thorough explanation: In legal terms, “understanding” refers to the mental capacity of an individual to comprehend the nature and consequences of their actions, particularly in the context of entering into a contract or making a legal decision. It involves the ability to grasp the relevant information and make informed choices based on that understanding.

Example: By signing this contract, both parties acknowledge and agree to the terms and conditions outlined herein, demonstrating their mutual understanding of the agreement.

 

Start typing to see products you are looking for.