/ˌʌnkəˈmɪtɪd/ – adjective
Definition: 1. không cam kết;
2. không liên kết (về quốc gia);
3. chưa phạm tội, chưa thực hiện hành vi phạm tội;
4. không bị giam;
5. chưa chuyển cho ủy ban của nghị viện (về dự luật).
A more thorough explanation: In a legal context, the term “uncommitted” typically refers to a situation where a person or entity has not made a formal commitment or obligation to a particular course of action or agreement. It implies a lack of binding commitment or dedication to a specific obligation or contract.
Example: The defendant remained uncommitted to any specific course of action during the trial.