/trænzˈmɪʃən/ – noun
Definition: 1. sự chuyển giao;
2. sự phát truyền, chương trình phát truyền;
3. việc viện dẫn tiếp, việc viện dẫn luật pháp của nước thứ ba (khi có mâu thuẫn về luật pháp).
A more thorough explanation: In legal terms, “transmission” refers to the act of transferring or conveying something from one person or entity to another. This can include the transfer of property, rights, information, or documents.
Example: The transmission of confidential information without authorization is a violation of company policy.