Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

TITLE

Giải nghĩa:

/ˈtaɪtəl/ – noun


Definition: 1. tước vị, danh tước, danh hiệu;
2. tiêu đề, đầu đề, tên (sách, bài báo);
3. phần (của pháp điển Hoa Kỳ);
4. quyền sở hữu, bằng khoán, giấy chứng nhận quyền sở hữu, cơ sở pháp lý;
5. quyền khiếu kiện.

A more thorough explanation: In legal terms, “title” refers to the legal right to ownership of property or assets, often evidenced by a document such as a deed, certificate of title, or other legal instrument. It signifies the owner’s legal interest and rights in the property, including the right to possess, use, and transfer it.

Example: The title deed to the property clearly states the ownership rights of the current owner.

 

Start typing to see products you are looking for.