Từ vựng:

(the) Geneva Conventions

Giải nghĩa:

/dʒəˈniːvə kənˈvɛnʃənz/ – Pharse


Definition: Quy ước Geneva: Bộ luật quốc tế quy định quyền và trách nhiệm của các bên trong xung đột vũ trang.

A more throughout explanation: international agreements governing the conduct of nations at war

Example: He said the interviews violated the Geneva Conventions on the treatment of prisoners of war.

 

Start typing to see products you are looking for.