Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

TESTATE

Giải nghĩa:

/ˈtɛsteɪt/ – noun / verb


Definition: 1. người lập chúc thư, để lại chúc thư, lập chúc thư, người để lại chúc thư, được chuyển giao theo chúc thư;
2. làm chứng, đưa ra chứng cứ.

A more thorough explanation: In legal terms, “testate” refers to a situation where a person has died leaving a valid will that specifies how their property and assets should be distributed after their death.

Example: The deceased left a valid will, making him a testate individual at the time of his passing.

 

Start typing to see products you are looking for.