/ˈtɛsteɪt/ – noun / verb
Definition: 1. người lập chúc thư, để lại chúc thư, lập chúc thư, người để lại chúc thư, được chuyển giao theo chúc thư;
2. làm chứng, đưa ra chứng cứ.
A more thorough explanation: In legal terms, “testate” refers to a situation where a person has died leaving a valid will that specifies how their property and assets should be distributed after their death.
Example: The deceased left a valid will, making him a testate individual at the time of his passing.