Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

special rule

Giải nghĩa:

/ˈspɛʃəl ruːl/ – Phrase


Definition: 1. quy phạm đặc biệt;
2. quy tắc tố tụng tư pháp quy định cho một vụ án cụ thể;
3. phán quyết của tòa án theo đơn thỉnh cầu của đương sự.

A more thorough explanation: A “special rule” refers to a specific regulation, guideline, or provision that deviates from the standard or general rules in a particular context or situation. It is a rule that is created to address unique circumstances or to provide exceptions to the usual rules.

Example: The special rule allows employees to work flexible hours during the holiday season.

 

Start typing to see products you are looking for.