Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

severability

Giải nghĩa:

/sɛvərəˈbɪləti/ – Noun


Definition: Khả năng tách rời hoặc phân chia một phần của hợp đồng hoặc quy định pháp lý mà không ảnh hưởng đến phần còn lại.

A more thorough explanation: used to describe the ability of a provision to be separated completely from the main part of a contract, statute or other legal document but still leave the rest of the document legally valid

Example: Severability of individual provisions.

 

Start typing to see products you are looking for.