Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

secession

Giải nghĩa:

/sɪˈsɛʃən/ – Noun


Definition: Hành động tách ra hoặc rời bỏ một phần của một quốc gia hoặc tổ chức.

A more thorough explanation: the act of splitting from or withdrawing from a political union or entity, an alliance or an organisation

Example: UN judges have ruled that Kosovo’s 2008 secession declaration was not illegal.

 

Start typing to see products you are looking for.