/rɪˈpleɪsmənt rɪˈzɜrv fʌnd/ – Noun
Definition: một quỹ được sử dụng để thay thế hoặc bù đắp cho các tài sản hoặc thiết bị bị hỏng hoặc hỏng hóc.
A more thorough explanation: Money saved by some form of joint ownership housing organization, eg a planned unit development, condominium, or cooperative project, to restore or renovate shared parts of a building.
Example: The replacement reserve fund is expected to grow over time, through monthly contributions.