Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

pur autre vie

Giải nghĩa:

/pʊr oʊtər viː/ – adjective


Definition: Được sử dụng trong pháp lý để chỉ việc sở hữu tài sản dựa trên cuộc sống của một người khác.

A more thorough explanation: an estate in land given only for the life of someone other than the person to whom the estate was given

Example: The man granted a life estate pur autre vie to his deceased son’s wife (his daughter-in-law) for the life of his grandchild.

 

Start typing to see products you are looking for.