/praɪər ɑrt/ – Phrase
Definition: Thông tin về công nghệ hoặc sáng chế đã tồn tại trước thời điểm một sáng chế mới được đề xuất.
A more thorough explanation: in patent law, all information that has been made available to the public in any form that might be relevant to a claim of originality
Example: An examination of the prior art revealed that the invention was incapable of receiving patent protection.