Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

prior art

Giải nghĩa:

/praɪər ɑrt/ – Phrase


Definition: Thông tin về công nghệ hoặc sáng chế đã tồn tại trước thời điểm một sáng chế mới được đề xuất.

A more thorough explanation: in patent law, all information that has been made available to the public in any form that might be relevant to a claim of originality

Example: An examination of the prior art revealed that the invention was incapable of receiving patent protection.

 

Start typing to see products you are looking for.
 
error: