Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

pressure group

Giải nghĩa:

/prɛʃər ɡruːp/ – Phrase


Definition: Nhóm tổ chức hoặc cá nhân tập hợp để thúc đẩy hoặc ảnh hưởng đến quyết định chính sách của chính phủ hoặc tổ chức khác.

A more thorough explanation: an organized group of people with similar interests who try to influence political decisions about a particular issue

Example: The arrests come three days after the pressure group Human Rights Watch (HRW) accused the security forces of illegally detaining opposition protesters.

 

Start typing to see products you are looking for.